紆余曲折
うよきょくせつ「DƯ KHÚC CHIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quay và xoắn; ups và sự sa sút; uốn khúc; những sự phức tạp; những sự thăng trầm

Bảng chia động từ của 紆余曲折
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紆余曲折する/うよきょくせつする |
Quá khứ (た) | 紆余曲折した |
Phủ định (未然) | 紆余曲折しない |
Lịch sự (丁寧) | 紆余曲折します |
te (て) | 紆余曲折して |
Khả năng (可能) | 紆余曲折できる |
Thụ động (受身) | 紆余曲折される |
Sai khiến (使役) | 紆余曲折させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紆余曲折すられる |
Điều kiện (条件) | 紆余曲折すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 紆余曲折しろ |
Ý chí (意向) | 紆余曲折しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 紆余曲折するな |
紆余曲折 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紆余曲折
紆余曲折を経て うよきょくせつをへて
thăng trầm
紆余 うよ
uốn khúc; khua xung quanh bụi cây; tài năng phong phú
紆曲 うきょく
cuốn; lời nói quanh co
曲折 きょくせつ
sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲折アクセント きょくせつアクセント
dấu thập phân
折曲げる おりまげる
gấp
波乱曲折 はらんきょくせつ
thăng trầm; biến cố