Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波多野義通
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
多義 たぎ
đa nghĩa, nhiều ý nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
光波長多重通信 こーはちょーたじゅーつーしん
phương tiện truyền thông thông tin tốc độ cao, dung lượng lớn