Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波形純理
純理 じゅんり
Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
波形 なみがた はけい
hình sóng
方形波 ほうけいは
làm vuông sóng
矩形波 くけいは
sóng vuông
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
純粋理性 じゅんすいりせい
lí trí thuần khiết
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ