Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賭博師 とばくし
thần bài
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
波止場 はとば
cầu tàu; bến cảng
賭場 とば
sòng bạc
波止 はと
Đê chắn sóng (ở hải cảng)
波止場所有者 はとばしょゆうしゃ
chủ cầu cảng.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.