Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波津彬子
津波 つなみ
sóng thần
文質彬彬 ぶんしつひんぴん
trạng thái hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong
山津波 やまつなみ
đất lở
風津波 かぜつなみ
triều cường đổ bộ vào bờ biển do ảnh hưởng của bão
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
潮津波 しおつなみ
tidal bore, tidal flood, eagre
彬蔚 ひんうつ
đã tinh chế(tinh tế) và uyên bác; dễ coi
津波地震 つなみじしん
động đất sóng thần