Các từ liên quan tới 波照間島星空観測タワー
測度空間 そくどくーかん
không gian đo
観照 かんしょう
sự trầm tư mặc tưởng; sự trầm ngâm
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
照星 しょうせい
đầu ruồi (súng)
科学観測衛星 かがくかんそくえいせい
vệ tinh nghiên cứu khoa học
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
イースターとう イースター島
đảo Easter