Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣き笑い なきわらい
vừa khóc vừa cười
エピソード
chương; phần
エピソード記憶 エピソードきおく
nhớ phân đoạn
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
笑いの好きな わらいのすきな
hay cười.
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên
泣き処 なきしょ
điểm yếu
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)