Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泣き顔にKISS
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
泣き面に蜂 なきつらにはち なきっつらにはち
họa vô đơn chí (vận rủi không đến một mình)
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
死に顔 しにがお
giáp mặt (của) một người chết
泣き処 なきしょ
điểm yếu
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên