Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥塗れ どろまみれ
vấy đầy bùn, lấm đầy bùn
塗れる まみれる まぶれる
để được vết bẩn; để được bao trùm
血塗れ ちまみれ
nhuốm máu; nhuộm máu; vấy máu
灰 はい
tro
灰器 はいき
hộp đựng tro
ソーダ灰 ソーダばい ソーダはい
tro nước xô-đa