泥田を棒で打つ
どろたをぼうでうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Làm chuyện ngu ngốc, vô nghĩa

Bảng chia động từ của 泥田を棒で打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泥田を棒で打つ/どろたをぼうでうつつ |
Quá khứ (た) | 泥田を棒で打った |
Phủ định (未然) | 泥田を棒で打たない |
Lịch sự (丁寧) | 泥田を棒で打ちます |
te (て) | 泥田を棒で打って |
Khả năng (可能) | 泥田を棒で打てる |
Thụ động (受身) | 泥田を棒で打たれる |
Sai khiến (使役) | 泥田を棒で打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泥田を棒で打つ |
Điều kiện (条件) | 泥田を棒で打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 泥田を棒で打て |
Ý chí (意向) | 泥田を棒で打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 泥田を棒で打つな |