田を打つ
たをうつ「ĐIỀN ĐẢ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Cày ruộng

Bảng chia động từ của 田を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 田を打つ/たをうつつ |
Quá khứ (た) | 田を打った |
Phủ định (未然) | 田を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 田を打ちます |
te (て) | 田を打って |
Khả năng (可能) | 田を打てる |
Thụ động (受身) | 田を打たれる |
Sai khiến (使役) | 田を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 田を打つ |
Điều kiện (条件) | 田を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 田を打て |
Ý chí (意向) | 田を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 田を打つな |
田を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田を打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
泥田を棒で打つ どろたをぼうでうつ
làm chuyện ngu ngốc, vô nghĩa
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
薬を打つ やくをうつ くすりをうつ
để tiêm thuốc một đơn vị (của) ma tuý
点を打つ てんをうつ
đánh dấu bằng một dấu chấm (điểm)