Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥田を棒で打つ どろたをぼうでうつ
làm chuyện ngu ngốc, vô nghĩa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥 どろ
bùn
泥地 でいち どろち どろじ
đất bùn
泥浴 でいよく
sự tắm bùn
泥警 どろけい ドロケイ ドロケー
trò trốn tìm