注す
さす「CHÚ」
Dội
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Thêm vào; rót vào.

Bảng chia động từ của 注す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 注す/さすす |
Quá khứ (た) | 注した |
Phủ định (未然) | 注さない |
Lịch sự (丁寧) | 注します |
te (て) | 注して |
Khả năng (可能) | 注せる |
Thụ động (受身) | 注される |
Sai khiến (使役) | 注させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 注す |
Điều kiện (条件) | 注せば |
Mệnh lệnh (命令) | 注せ |
Ý chí (意向) | 注そう |
Cấm chỉ(禁止) | 注すな |