Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注する
ちゅうする ちゅう
ghi chú
発注する はっちゅう
đặt hàng
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
注視する ちゅうしする
nhận xét
注釈する ちゅうしゃくする
biên
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注意する ちゅうい ちゅういする
để ý.
注射する ちゅうしゃ ちゅうしゃする
chích
「CHÚ」
Đăng nhập để xem giải thích