Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注入する
ちゅうにゅう ちゅうにゅうする
trút vào.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
注入 ちゅうにゅう
sự rót vào; sự tập trung sự chú ý vào.
注する ちゅうする ちゅう
ghi chú; chú thích.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
「CHÚ NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích