深意
しんい「THÂM Ý」
☆ Danh từ
Thâm ý.

深意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深意
意味深 いみしん いみぶか
bí hiểm, đầy ngụ ý
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
注意深い ちゅういぶかい
cẩn thận
意義深い いぎぶかい いぎふかい
đầy đủ ý nghĩa, có ý nghĩa; ý nghĩa sâu sắc
意味深い いみぶかい
ý nghĩa sâu sắc
注意深く ちゅういぶかく ちゅういふかく
chăm chú.
意味深長 いみしんちょう
ý nghĩa sâu sắc (thường được che giấu); nghĩa sâu xa; nghĩa bóng; đầy ý nghĩa