意味深い
いみぶかい「Ý VỊ THÂM」
☆ Cụm từ
Ý nghĩa sâu sắc

Từ đồng nghĩa của 意味深い
adjective
意味深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意味深い
意味深 いみしん いみぶか
bí hiểm, đầy ngụ ý
意味深長 いみしんちょう
ý nghĩa sâu sắc (thường được che giấu); nghĩa sâu xa; nghĩa bóng; đầy ý nghĩa
深味 ふかみ
chiều sâu; sâu
深意 しんい
thâm ý.
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
興味深い きょうみぶかい
rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích
注意深い ちゅういぶかい
cẩn thận
意義深い いぎぶかい いぎふかい
đầy đủ ý nghĩa, có ý nghĩa; ý nghĩa sâu sắc