Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
傘 かさ
cái ô
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
和傘 わがさ
Ô Nhật Bản
長傘 なががさ
ô có gân dài (không gấp được)
ビニ傘 ビニがさ
ô nhựa vinyl (vinyl là chất nhựa dẻo dùng làm áo mưa, ô,...)
開傘 かいさん ひらきかさ
mở (của) một nhảy dù