Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
洗い あらい
rửa
洗い晒し あらいざらし
phai màu dần do tẩy rửa
洗い出し あらいだし
rửa trôi, loại bỏ, tiếp xúc
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
追い越し おいこし
đi qua, vượt qua,chạy vượt qua