Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗掘
せんくつ
Xói lở (do nước chảy hoặc sóng)
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
掘採 くっさい
khai thác quặng
床掘 とこぼり
Đào đất,đào lỗ
掘削 くっさく
sự đào; hố đào, sự khai quật
掘割 ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
「TẨY QUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích