Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
洗車 せんしゃ
sự rửa xe ô tô
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
洗濯場 せんたくば
nơi giặt đồ