Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
洗車 せんしゃ
sự rửa xe ô tô
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian