Các từ liên quan tới 洞雲寺 (仙台市)
仙台 せんだい
Sendai (city)
雲仙岳 うんぜんだけ
(núi trong chức quận trưởng nagasaki)
雲台 うんだい くもだい
giá ba chân dùng để đặt máy ảnh
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Lupin giả vàng Nga (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)