Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洞頭
前頭洞 ぜんとうどう
xoang trán
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
前頭洞炎 ぜんとうどうえん
viêm xoang trán
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭蓋骨膜洞 ずがいこつまくどー
xoang tĩnh mạch ngoại vi sọ (sinus pericranii)
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất