Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
綿津見 わたつみ
biển; thần biển; long vương
見に入る 見に入る
Nghe thấy
津津 しんしん
như brimful
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
津 つ
harbour, harbor, port