Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津別町
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
津津 しんしん
như brimful
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori