Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津地鎮祭訴訟
地鎮祭 じちんさい
nghi lễ động thổ
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
鎮祭 ちんさい
nghi lễ thờ cúng các vị thần
訴訟行為 そしょうこうい
hành động tố tụng
訴訟する そしょうする
kiện tùng