Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津田信任
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
信任 しんにん
sự tín nhiệm; sự tin tưởng
不信任 ふしんにん
bất tín nhiệm
信任状 しんにんじょう
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
信任票 しんにんひょう
bỏ phiếu (của) sự tin cậy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước