Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
光造形 ひかりぞうけい
tạo mẫu nhanh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光造形システム ひかりぞうけいシステム
sự tạo nguyên mẫu nhanh