Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津田永忠
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
津津 しんしん
như brimful
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
津 つ
bến cảng; hải cảng
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú