Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
補正予算 ほせいよさん
được xem lại hoặc ngân quỹ bổ sung
修正予算 しゅうせいよさん
xem lại ngân quỹ
津津 しんしん
như brimful