Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津田算正
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
補正予算 ほせいよさん
được xem lại hoặc ngân quỹ bổ sung
修正予算 しゅうせいよさん
xem lại ngân quỹ
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.