Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津田算長
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
死出田長 しでたおさ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.