Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
津津 しんしん
như brimful
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại