Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津津 しんしん
như brimful
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崎陽 きよう さきひ
nagasaki