Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疇
trước; bạn; cùng loại
範疇 はんちゅう
hạng, loại, phạm trù
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
統語範疇 とうごはんちゅう
Phạm trù cú pháp.
範疇部門 はんちゅうぶもん
thành phần categorial