Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杓 しゃく シャク
cái môi (để múc)
柄杓 ひしゃく
muôi
杓子 しゃくし
cây tre múc
茶杓 ちゃしゃく
chè tre vuốt ve hôn hít để làm cho tiếng nhật là chè
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
curlew (any bird of genus Numenius)
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ