Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洪水の前 (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
洪水 こうずい
hồng thuỷ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
大洪水 だいこうずい
bão lụt
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
曲水 きょくすい
dòng chảy uốn khúc