Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪水 こうずい
hồng thuỷ
予報 よほう
dự báo
大洪水 だいこうずい
bão lụt
予報円 よほうえん
vị trí tâm dự báo (của bão, v.v.)
予報音 よほうおん
gọi điện âm thanh cảnh báo thời gian
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
洪水神話 こうずいしんわ
Đại Hồng Thủy