Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪積世 こうせきせい
積層 せきそう
dát mỏng; lớp phân thành lớp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
洪積台地 こうせきだいち
Đồng bằng cao
沖積層 ちゅうせきそう おきせきそう
bồi tích, đất bồi, đất phù sa
層積雲 そうせきうん
mây tầng tích
堆積層 たいせきそう
lớp có cặn