Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 活きる
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
活ける いける
thu xếp (những hoa)
活き作り いきづくり
lạng mỏng (của) con cá tươi(thô) tươi mới thu xếp trông sống động như thật lạng mỏng một con cá và giới thiệu nó ở (tại) bảng trong nguyên bản (của) nó thành hình
活き造り いきづくり
tạo hình sống động, trang trí nhìn cho sống động
活き締め いきじめ いきしめ
rút máu cá khi còn sống
活 かつ
đời sống
復活する ふっかつ ふっかつする
hoàn sinh
生活する せいかつする
sinh sống; sinh hoạt; sống.