Các từ liên quan tới 活動写真 (アニメーション)
活動写真 かつどうしゃしん
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
活写 かっしゃ
sự miêu tả sống động; vẽ nên một bức tranh sống động (của)
写真 しゃしん
ảnh
アニメーション アニメーション
phim hoạt hình
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
活動 かつどう
hoạt động
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm