Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液殺菌活性
けつえきさっきんかっせー
hoạt động diệt khuẩn trong máu
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
血清殺菌活性試験 けっせーさっきんかっせーしけん
kiểm tra hoạt động diệt khuẩn trong huyết thanh
殺菌 さっきん
thuốc khử trùng; sát khuẩn.
活殺 かっさつ
sự sống hay chết
血液 けつえき
huyết
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺菌力 さっきんりょく
khả năng sát khuẩn; khả năng khử trùng.
殺菌シューズボックス さっきんシューズボックス
hộp khử trùng giày
Đăng nhập để xem giải thích