Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生活の資 せいかつのし
những phương tiện (của) việc sống
活物寄生 かつぶつきせい
kẻ ăn bám, vật ký sinh
物質生活 ぶつしつせいかつ
đời sống vật chất.
生物生活環形態 せーぶつせーかつかんけーたい
hình thái vòng đời sinh vật
生活 せいかつ
cuộc sống
物資 ぶっし
phẩm vật
活物 かつぶつ
sinh vật
生理活性物質 せいりかっせいぶっしつ
hoạt chất sinh học