Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
派生 はせい
sự phát sinh
派生語 はせいご
Từ phát sinh (là từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố hay tiền tố; hoặc thay đổi hình thức từ)
麻生派 あそうは
phái Aso
人生派 じんせいは
phái nhân sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.