Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流し
ながし
bồn rửa
流す
ながす
cho chảy
押し流す おしながす
cuốn trôi
島流し しまながし
trục xuất, đày ải ra đảo
流し網 ながしあみ
lưới trôi; lưới kéo
墨流し すみながし
cẩm thạch in, cẩm thạch giấy
銀流し ぎんながし
dát bạc
吹流し ふきながし
biểu ngữ; dây móc
流し板 ながしいた
Giá để úp bát đĩa
流し雛 ながしびな
búp bê giấy