流し元
ながしもと「LƯU NGUYÊN」
☆ Danh từ
Bồn rửa bát; chậu rửa bát.

流し元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流し元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
三次元流れ さんじげんながれ
dòng chảy ba chiều
手元流動性 てもとりゅうどうせい
liquidity on hand, ready liquidity cash plus marketable securities
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
流し ながし
bồn rửa; chậu rửa
貸し元 かしもと
người cho vay; chủ nợ