お流れ
おながれ「LƯU」
☆ Danh từ
Hủy bỏ

お流れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お流れ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流れ ながれ
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch
データ流れ データながれ
luồng dữ liệu
流れ弾 ながれだま
đạc lạc
横流れ よこながれ
sự bị buôn bán bất hợp lý; sự bị bán ra thị trường chợ đen; hàng hoá bị buôn bán bất hợp lý; hàng hoá bị bán ra thị trường chợ đen
流れ線 ながれせん
luồng
ポテンシャル流れ ポテンシャルながれ
dòng điện thế