Các từ liên quan tới 流れ星〜Shooting Star〜
流れ星 ながれぼし
sao băng
流星 りゅうせい
sao băng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流星体 りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất
流星塵 りゅうせいじん
vi thiên thạch
流星雨 りゅうせいう
mưa sao băng
流星群 りゅうせいぐん
đám sao băng
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.