Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流れ藻
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
流れ ながれ
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
珪藻 けいそう
tảo cát
クリプト藻 クリプトそう
cryptophyte (một nhóm tảo, hầu hết chúng đều có plastids)
詞藻 しそう
biểu thức hoa mỹ; tài năng thơ ca