流動する
りゅうどうする「LƯU ĐỘNG」
Lưu động.

流動する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流動する
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流動 りゅうどう
lưu động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.